You are here
pressure-gauge là gì?
pressure-gauge (ˈprɛʃəɡeɪʤ)
Dịch nghĩa: áp kế
Danh từ
Dịch nghĩa: áp kế
Danh từ
Ví dụ:
"The pressure-gauge showed that the tire was properly inflated.
Đồng hồ đo áp suất cho thấy lốp xe đã được bơm đúng cách. "
Đồng hồ đo áp suất cho thấy lốp xe đã được bơm đúng cách. "