You are here
primary là gì?
primary (ˈpraɪmᵊri)
Dịch nghĩa: nguyên thủy
Tính từ
Dịch nghĩa: nguyên thủy
Tính từ
Ví dụ:
"The primary school is located at the end of the street.
Trường tiểu học nằm ở cuối con phố. "
Trường tiểu học nằm ở cuối con phố. "