You are here
primitive là gì?
primitive (ˈprɪmɪtɪv)
Dịch nghĩa: nguyên thủy
Tính từ
Dịch nghĩa: nguyên thủy
Tính từ
Ví dụ:
"Early humans lived in a primitive society.
Con người thời kỳ đầu sống trong một xã hội sơ khai. "
Con người thời kỳ đầu sống trong một xã hội sơ khai. "