You are here
lascivious là gì?
lascivious (ləˈsɪviəs)
Dịch nghĩa: dâm dật
Tính từ
Dịch nghĩa: dâm dật
Tính từ
Ví dụ:
"His lascivious comments were not appreciated by the audience.
Những bình luận dâm dục của anh ta không được khán giả đánh giá cao. "
Những bình luận dâm dục của anh ta không được khán giả đánh giá cao. "