You are here
printing là gì?
printing (ˈprɪntɪŋ)
Dịch nghĩa: ấn bản
Danh từ
Dịch nghĩa: ấn bản
Danh từ
Ví dụ:
"The printing process involved several steps to ensure quality.
Quy trình in ấn bao gồm nhiều bước để đảm bảo chất lượng. "
Quy trình in ấn bao gồm nhiều bước để đảm bảo chất lượng. "