You are here
prior là gì?
prior (ˈpraɪə)
Dịch nghĩa: trước khi
Tính từ
Dịch nghĩa: trước khi
Tính từ
Ví dụ:
"The prior of the monastery addressed the congregation.
Người đứng đầu tu viện đã phát biểu với cộng đồng. "
Người đứng đầu tu viện đã phát biểu với cộng đồng. "