You are here
laudable là gì?
laudable (ˈlɔːdəbᵊl)
Dịch nghĩa: đáng tán dương
Tính từ
Dịch nghĩa: đáng tán dương
Tính từ
Ví dụ:
"Her dedication to improving the community is truly laudable.
Sự cống hiến của cô ấy trong việc cải thiện cộng đồng thực sự đáng khen ngợi. "
Sự cống hiến của cô ấy trong việc cải thiện cộng đồng thực sự đáng khen ngợi. "