You are here
proclamation là gì?
proclamation (ˌprɒkləˈmeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự công bố
Danh từ
Dịch nghĩa: sự công bố
Danh từ
Ví dụ:
"The proclamation was made by the king during the ceremony.
Sắc lệnh đã được nhà vua công bố trong buổi lễ. "
Sắc lệnh đã được nhà vua công bố trong buổi lễ. "