You are here
launder money là gì?
launder money (ˈlɔːndə ˈmʌni)
Dịch nghĩa: rửa tiền
Động từ
Dịch nghĩa: rửa tiền
Động từ
Ví dụ:
"He was caught trying to launder money through fake businesses.
Anh ta bị bắt quả tang khi cố gắng rửa tiền qua các doanh nghiệp giả mạo. "
Anh ta bị bắt quả tang khi cố gắng rửa tiền qua các doanh nghiệp giả mạo. "