You are here
profile là gì?
profile (ˈprəʊfaɪl)
Dịch nghĩa: lý lịch
Danh từ
Dịch nghĩa: lý lịch
Danh từ
Ví dụ:
"The company’s profile has improved since the successful launch of its new product.
Hồ sơ công ty đã được cải thiện kể từ khi ra mắt thành công sản phẩm mới. "
Hồ sơ công ty đã được cải thiện kể từ khi ra mắt thành công sản phẩm mới. "