You are here
promptly là gì?
promptly (ˈprɒmptli)
Dịch nghĩa: nhanh chóng
trạng từ
Dịch nghĩa: nhanh chóng
trạng từ
Ví dụ:
"The project was completed promptly, ahead of schedule.
Dự án đã được hoàn thành nhanh chóng, sớm hơn kế hoạch. "
Dự án đã được hoàn thành nhanh chóng, sớm hơn kế hoạch. "