You are here
propitious là gì?
propitious (prəˈpɪʃəs)
Dịch nghĩa: thuận lợi
Tính từ
Dịch nghĩa: thuận lợi
Tính từ
Ví dụ:
"The favorable weather conditions were propitious for the festival.
Các điều kiện thời tiết thuận lợi đã mang lại điều kiện tốt cho lễ hội. "
Các điều kiện thời tiết thuận lợi đã mang lại điều kiện tốt cho lễ hội. "