You are here

legal precedent là gì?

legal precedent (ˈliːɡᵊl ˈprɛsɪdᵊnt)
Dịch nghĩa: án lệ
Danh từ
Ví dụ:
"Legal precedent: The court decision set a new legal precedent for similar cases.
Quyết định của tòa án đã thiết lập một tiền lệ pháp lý mới cho các vụ việc tương tự. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến