You are here
proprietary là gì?
proprietary (prəˈpraɪətᵊri)
Dịch nghĩa: giữ độc quyền
Danh từ
Dịch nghĩa: giữ độc quyền
Danh từ
Ví dụ:
"The proprietary software is only available from one company.
Phần mềm độc quyền chỉ có sẵn từ một công ty duy nhất. "
Phần mềm độc quyền chỉ có sẵn từ một công ty duy nhất. "