You are here
proprietor là gì?
proprietor (prəˈpraɪətə)
Dịch nghĩa: Người chủ trì/ điều khiển nghi thức buổi lễ
Danh từ
Dịch nghĩa: Người chủ trì/ điều khiển nghi thức buổi lễ
Danh từ
Ví dụ:
"The proprietor of the café is known for his friendly service.
Chủ quán cà phê nổi tiếng với dịch vụ thân thiện của mình. "
Chủ quán cà phê nổi tiếng với dịch vụ thân thiện của mình. "