You are here
prosper là gì?
prosper (ˈprɒspə)
Dịch nghĩa: trở nên thịnh vượng
Động từ
Dịch nghĩa: trở nên thịnh vượng
Động từ
Ví dụ:
"The business began to prosper after the new strategy was implemented.
Doanh nghiệp bắt đầu phát triển thịnh vượng sau khi chiến lược mới được thực hiện. "
Doanh nghiệp bắt đầu phát triển thịnh vượng sau khi chiến lược mới được thực hiện. "