You are here
prosperity là gì?
prosperity (prɒsˈpɛrəti)
Dịch nghĩa: sự thịnh vượng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thịnh vượng
Danh từ
Ví dụ:
"The prosperity of the region was evident from its thriving economy.
Sự thịnh vượng của khu vực đã được chứng minh qua nền kinh tế phát triển mạnh mẽ. "
Sự thịnh vượng của khu vực đã được chứng minh qua nền kinh tế phát triển mạnh mẽ. "