You are here

prostrate oneself before sb là gì?

prostrate oneself before sb (ˈprɒstreɪt wʌnˈsɛlf bɪˈfɔː sb)
Dịch nghĩa: quỳ mọp trước ai
Động từ
Ví dụ:
"She prostrated herself before the king to show her respect.
Cô ấy đã quỳ lạy trước mặt vua để bày tỏ sự tôn kính. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến