You are here
protactinium là gì?
protactinium (ˌprəʊtækˈtɪniəm)
Dịch nghĩa: proactini
Danh từ
Dịch nghĩa: proactini
Danh từ
Ví dụ:
"Protactinium is a rare element used in scientific research.
Protactinium là một nguyên tố hiếm được sử dụng trong nghiên cứu khoa học. "
Protactinium là một nguyên tố hiếm được sử dụng trong nghiên cứu khoa học. "