You are here
provide sth for sb là gì?
provide sth for sb (prəˈvaɪd sth fɔː sb)
Dịch nghĩa: cung cấp cho ai thứ gì
Động từ
Dịch nghĩa: cung cấp cho ai thứ gì
Động từ
Ví dụ:
"The company will provide financial support for the new initiative.
Công ty sẽ cung cấp hỗ trợ tài chính cho sáng kiến mới. "
Công ty sẽ cung cấp hỗ trợ tài chính cho sáng kiến mới. "