You are here
providence là gì?
providence (ˈprɒvɪdᵊns)
Dịch nghĩa: sự lo xa
Danh từ
Dịch nghĩa: sự lo xa
Danh từ
Ví dụ:
"Providence seemed to guide their efforts towards success.
Sự định mệnh dường như đã dẫn dắt nỗ lực của họ đến thành công. "
Sự định mệnh dường như đã dẫn dắt nỗ lực của họ đến thành công. "