You are here
provident là gì?
provident (ˈprɒvɪdᵊnt)
Dịch nghĩa: lo xa
Tính từ
Dịch nghĩa: lo xa
Tính từ
Ví dụ:
"He is a provident individual who plans ahead for the future.
Anh ấy là một người chu đáo, luôn lên kế hoạch cho tương lai. "
Anh ấy là một người chu đáo, luôn lên kế hoạch cho tương lai. "