You are here
leucorrhoea là gì?
leucorrhoea (leucorrhoea)
Dịch nghĩa: khí hư
Danh từ
Dịch nghĩa: khí hư
Danh từ
Ví dụ:
"Leucorrhoea is a common condition that affects many women
Huyết trắng là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ. "
Huyết trắng là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ. "