You are here
psychological là gì?
psychological (ˌsaɪkᵊlˈɒʤɪkᵊl)
Dịch nghĩa: thuộc tâm lý
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc tâm lý
Tính từ
Ví dụ:
"Psychological factors play a significant role in overall health.
Các yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tổng thể. "
Các yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tổng thể. "