You are here
psychrometer là gì?
psychrometer (psychrometer)
Dịch nghĩa: máy đo ẩm
Danh từ
Dịch nghĩa: máy đo ẩm
Danh từ
Ví dụ:
"The psychrometer measures the humidity in the air.
Đo độ ẩm không khí bằng dụng cụ đo ẩm. "
Đo độ ẩm không khí bằng dụng cụ đo ẩm. "