You are here
lie down là gì?
lie down (laɪ daʊn)
Dịch nghĩa: nằm xuống
Động từ
Dịch nghĩa: nằm xuống
Động từ
Ví dụ:
"She needed to lie down after feeling dizzy from the heat
Cô ấy cần nằm xuống sau khi cảm thấy chóng mặt vì cái nóng. "
Cô ấy cần nằm xuống sau khi cảm thấy chóng mặt vì cái nóng. "