You are here
pumice là gì?
pumice (ˈpʌmɪs)
Dịch nghĩa: đá bọt
Danh từ
Dịch nghĩa: đá bọt
Danh từ
Ví dụ:
"Pumice is a volcanic rock used for smoothing and polishing.
Pumice là một loại đá núi lửa được sử dụng để làm mịn và đánh bóng. "
Pumice là một loại đá núi lửa được sử dụng để làm mịn và đánh bóng. "