You are here
puncture là gì?
puncture (ˈpʌŋkʧə)
Dịch nghĩa: đâm thủng
Động từ
Dịch nghĩa: đâm thủng
Động từ
Ví dụ:
"The tire had a puncture that needed to be repaired.
Lốp xe bị thủng và cần phải sửa chữa. "
Lốp xe bị thủng và cần phải sửa chữa. "