You are here
pyrites là gì?
pyrites (paɪˈraɪtiːz)
Dịch nghĩa: khoáng chất
Danh từ
Dịch nghĩa: khoáng chất
Danh từ
Ví dụ:
"The mineral known as pyrites is often mistaken for gold.
Khoáng chất được biết đến với tên gọi pyrit thường bị nhầm với vàng. "
Khoáng chất được biết đến với tên gọi pyrit thường bị nhầm với vàng. "