You are here
quadrature là gì?
quadrature (ˈkwɒdrəʧə)
Dịch nghĩa: phép cầu phương
Danh từ
Dịch nghĩa: phép cầu phương
Danh từ
Ví dụ:
"The quadrature of the circle is a problem in classical geometry.
Bài toán đo diện tích của hình tròn là một vấn đề trong hình học cổ điển. "
Bài toán đo diện tích của hình tròn là một vấn đề trong hình học cổ điển. "