You are here
living conditions là gì?
living conditions (ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃᵊnz)
Dịch nghĩa: cảnh sống
số nhiều
Dịch nghĩa: cảnh sống
số nhiều
Ví dụ:
"The living conditions in the refugee camp are harsh
Điều kiện sống trong trại tị nạn rất khắc nghiệt. "
Điều kiện sống trong trại tị nạn rất khắc nghiệt. "