You are here
quick-witted là gì?
quick-witted (ˈkwɪkˈwɪtɪd)
Dịch nghĩa: nhanh trí
Tính từ
Dịch nghĩa: nhanh trí
Tính từ
Ví dụ:
"The comedian is praised for his quick-witted humor.
Nhà hài kịch được khen ngợi vì sự hài hước nhanh nhạy của mình. "
Nhà hài kịch được khen ngợi vì sự hài hước nhanh nhạy của mình. "