You are here
quinine là gì?
quinine (kwɪˈniːn)
Dịch nghĩa: ki-nin
Danh từ
Dịch nghĩa: ki-nin
Danh từ
Ví dụ:
"Quinine is a medication used to treat malaria.
Quinine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị sốt rét. "
Quinine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị sốt rét. "