You are here
quit là gì?
quit (kwɪt)
Dịch nghĩa: bỏ
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ
Động từ
Ví dụ:
"He decided to quit smoking for health reasons.
Anh quyết định bỏ thuốc lá vì lý do sức khỏe. "
Anh quyết định bỏ thuốc lá vì lý do sức khỏe. "