You are here
radiate là gì?
radiate (ˈreɪdiɪt)
Dịch nghĩa: tỏa ra
Động từ
Dịch nghĩa: tỏa ra
Động từ
Ví dụ:
"The lamp radiates a soft light that creates a cozy atmosphere.
Cái đèn phát ra ánh sáng mềm mại tạo ra một bầu không khí ấm cúng. "
Cái đèn phát ra ánh sáng mềm mại tạo ra một bầu không khí ấm cúng. "