You are here
long-range là gì?
long-range (ˈlɒŋˈreɪnʤ)
Dịch nghĩa: có tầm xa
Tính từ
Dịch nghĩa: có tầm xa
Tính từ
Ví dụ:
"The long-range weather forecast predicts sunny days for the next week
Dự báo thời tiết dài hạn cho biết sẽ có những ngày nắng trong tuần tới. "
Dự báo thời tiết dài hạn cho biết sẽ có những ngày nắng trong tuần tới. "