You are here
long-sighted là gì?
long-sighted (ˈlɒŋˈsaɪtɪd)
Dịch nghĩa: viễn thị
Tính từ
Dịch nghĩa: viễn thị
Tính từ
Ví dụ:
"Her long-sighted vision allows her to see distant objects clearly
Tầm nhìn xa của cô ấy giúp cô thấy rõ các vật thể ở khoảng cách xa. "
Tầm nhìn xa của cô ấy giúp cô thấy rõ các vật thể ở khoảng cách xa. "