You are here
radio frequency là gì?
radio frequency (ˈreɪdiəʊ ˈfriːkwənsi)
Dịch nghĩa: băng tần
Danh từ
Dịch nghĩa: băng tần
Danh từ
Ví dụ:
"The radio frequency affects how far signals can travel.
Tần số radio ảnh hưởng đến khoảng cách mà tín hiệu có thể truyền đi. "
Tần số radio ảnh hưởng đến khoảng cách mà tín hiệu có thể truyền đi. "