You are here
look at oneself là gì?
look at oneself (lʊk æt wʌnˈsɛlf)
Dịch nghĩa: tự nhìn lại mình
Động từ
Dịch nghĩa: tự nhìn lại mình
Động từ
Ví dụ:
"He tends to look at himself in the mirror frequently
Anh ấy có xu hướng nhìn vào gương thường xuyên. "
Anh ấy có xu hướng nhìn vào gương thường xuyên. "