You are here
loose wheel là gì?
loose wheel (luːs wiːl)
Dịch nghĩa: bánh xe không chốt
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh xe không chốt
Danh từ
Ví dụ:
"The loose wheel made a strange noise while driving
Bánh xe lỏng lẻo phát ra tiếng kêu lạ khi lái xe. "
Bánh xe lỏng lẻo phát ra tiếng kêu lạ khi lái xe. "