You are here
lose a battle là gì?
lose a battle (luːz ə ˈbætᵊl)
Dịch nghĩa: thất trận
Động từ
Dịch nghĩa: thất trận
Động từ
Ví dụ:
"They didn't expect to lose a battle so quickly
Họ không mong đợi thua trận nhanh chóng như vậy. "
Họ không mong đợi thua trận nhanh chóng như vậy. "