You are here
lose consciousness là gì?
lose consciousness (luːz ˈkɒnʃəsnəs)
Dịch nghĩa: bất tỉnh
Động từ
Dịch nghĩa: bất tỉnh
Động từ
Ví dụ:
"He was worried when he saw his friend lose consciousness
Anh ấy lo lắng khi thấy bạn mình bất tỉnh. "
Anh ấy lo lắng khi thấy bạn mình bất tỉnh. "