You are here
loss là gì?
loss (lɒs ˈændʒələs )
Dịch nghĩa: mất mát
Danh từ
Dịch nghĩa: mất mát
Danh từ
Ví dụ:
"The loss of the old library was felt deeply by the community
Sự mất mát của thư viện cũ đã được cộng đồng cảm nhận sâu sắc. "
Sự mất mát của thư viện cũ đã được cộng đồng cảm nhận sâu sắc. "