You are here
low là gì?
low (ləʊ)
Dịch nghĩa: thấp hơn giá định mức
Tính từ
Dịch nghĩa: thấp hơn giá định mức
Tính từ
Ví dụ:
"The low ceiling made the room feel cramped
Trần nhà thấp khiến căn phòng cảm thấy chật chội. "
Trần nhà thấp khiến căn phòng cảm thấy chật chội. "