You are here
lower jaw là gì?
lower jaw (ˈləʊə ʤɔː)
Dịch nghĩa: hàm dưới
Danh từ
Dịch nghĩa: hàm dưới
Danh từ
Ví dụ:
"He injured his lower jaw while playing sports
Anh ấy bị thương ở hàm dưới khi chơi thể thao. "
Anh ấy bị thương ở hàm dưới khi chơi thể thao. "