You are here
rave là gì?
rave (reɪv)
Dịch nghĩa: sự mê ai như điếu đổ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự mê ai như điếu đổ
Danh từ
Ví dụ:
"He tends to rave about his favorite movies.
Anh ấy có xu hướng nói rất nhiều về những bộ phim yêu thích của mình. "
"He tends to rave about his favorite movies.
Anh ấy có xu hướng nói rất nhiều về những bộ phim yêu thích của mình. "