You are here
ravenous là gì?
ravenous (ˈrævənəs)
Dịch nghĩa: tham ăn
Tính từ
Dịch nghĩa: tham ăn
Tính từ
Ví dụ:
"After running the marathon, he was ravenous.
Sau khi chạy marathon, anh ấy rất đói. "
Sau khi chạy marathon, anh ấy rất đói. "