You are here
lucrative là gì?
lucrative (ˈluːkrətɪv)
Dịch nghĩa: béo bở
Tính từ
Dịch nghĩa: béo bở
Tính từ
Ví dụ:
"The new business proved to be very lucrative
Doanh nghiệp mới chứng tỏ là rất có lợi nhuận. "
Doanh nghiệp mới chứng tỏ là rất có lợi nhuận. "