You are here
lumpy là gì?
lumpy (ˈlʌmpi)
Dịch nghĩa: lùm lùm
Tính từ
Dịch nghĩa: lùm lùm
Tính từ
Ví dụ:
"The quilt was lumpy due to the uneven stuffing
Chiếc chăn bị lồi lõm do lớp lót không đều. "
Chiếc chăn bị lồi lõm do lớp lót không đều. "