You are here

lunar orbit là gì?

lunar orbit (ˈluːnər ˈɔːbɪt)
Dịch nghĩa: bạch đạo
Danh từ
Ví dụ:
"The spacecraft entered a lunar orbit to study the moon up close
Tàu vũ trụ vào quỹ đạo xung quanh mặt trăng để nghiên cứu mặt trăng gần gũi hơn. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến